Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
biosafety level 2


noun
exposure to infectious agents that can cause disease in humans but whose potential for transmission is limited
Hypernyms:
biosafety level


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.